Mô tả
Hình ảnh Sony Xperia T2 Ultra .
SONY XPERIA T2 ULTRA là sản phẩm tầm trung của Sony nhằm cạnh tranh với các hãng khác như Asus , Samsung hay Apple . Máy được nhà sản xuất Sony ưu ái về thiết kế bên ngoài , cùng kích thước 6 inch , độ phân giải 720 x 1280 pixels . Sony Xperia T2 Ultra có mặt kính bảo vệ ở trước máy và mặt lưng làm bằng nhựa bóng hơi dễ bám bẩn , khả năng bị trầy xước cũng cao và dễ thấy hơn . Máy có thiết kế các cạnh bằng nhựa bóng nhìn khá đẹp mắt .
Mặt sau dễ nhận thấy là camera 13 MP được thiết kế lồi lên rõ ràng . Loa ngoài được bố trí ở cạnh dưới nên bạn không thể để máy lên bàn để nghe nhạc với âm thanh tốt nhất .
Sony tự hào cho rằng T2 Ultra sở hữu cảm biến camera Exmor RS 13MP tốt nhất trong phân khúc . Ngoài camera chính , người dùng còn có thể chụp ảnh thông qua camera mặt trước 1.1MP, sử dụng cảm biến Exmor R nhằm nâng cao chất lượng ảnh chân dung tự chụp . Hơn nữa , Sony cũng tỏ ra hào phóng khi trang bị cho T2 Ultra cả kết nối NFC lẫn LTE .
Thời lượng pin là một yếu tố quan trọng khi khách hàng tìm mua một chiếc phablet , vì vậy Sony đã tích hợp pin 3.000mAh vào bên trong thân hình mảnh mai của T2 Ultra . Phiên bản T2 Ultra dual không có gì khác biệt ngoại trừ hỗ trợ 2 SIM .
Sony Xperia T2 Ultra là một trong các sản phẩm tầm trung đánh vào thị trường Châu Á Thái Bình Dương của hãng Sony .
Thông tin kỹ thuật của Sony Xperia T2 Ultra
Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Android 4.3 (Jelly Bean) |
Ngôn ngữ
|
Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Màn hình
|
Loại màn hình | TFT |
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
Chuẩn màn hình
|
HD | |
Độ phân giải
|
720 x 1280 pixels | |
Màn hình rộng
|
6.0″ | |
Cảm ứng
|
Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Chụp hình & Quay phim
|
Camera sau | 13 MP |
Camera trước
|
1.1 MP | |
Đèn Flash
|
Có | |
Tính năng camera
|
Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung |
|
Quay phim
|
Quay phim Full HD 1080p@30fps | |
Videocall
|
Hỗ trợ Video Call qua Skype | |
CPU & RAM
|
Tốc độ CPU | 1.4 GHz |
Số nhân
|
4 nhân | |
Chipset
|
Qualcomm MSM8928 | |
RAM
|
1 GB | |
Chip đồ họa (GPU)
|
Adreno 305 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM)
|
8 GB | |
Thẻ nhớ ngoài
|
MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
32 GB | |
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước
|
165.2 x 83.8 x 7.7 mm | |
Trọng lượng (g)
|
171.8 | |
Thông tin pin
|
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin
|
3000 mAh | |
Pin có thể tháo rời
|
Không | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | HSDPA , 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G
|
Không | |
Loại Sim
|
Micro SIM | |
2 Sim 2 Sóng
|
2 SIM 2 sóng | |
Wifi
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n , DLNA , Wi-Fi Direct , dual-band , Wi-Fi hotspot | |
GPS
|
A-GPS và GLONASS | |
Bluetooth
|
V4.0 with A2DP | |
GPRS/EDGE
|
Có | |
NFC
|
Có | |
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
Kết nối USB
|
Micro USB | |
Kết nối khác
|
Không | |
Cổng sạc
|
Micro USB | |
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX |
Nghe nhạc
|
MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | |
Ghi âm
|
Có | |
FM radio
|
FM radio với RDS | |
Chức năng khác
|
Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.